Vinfast VF7 năm 2018 Hatchback

Found 0 items

VinFast VF 7 là mẫu SUV điện tiếp theo được VinFast giới thiệu, nằm trong phân khúc C-SUV đầy cạnh tranh. Với thiết kế độc đáo và các tính năng công nghệ cao, VF 7 hướng đến những khách hàng yêu thích sự mạnh mẽ, cá tính và mong muốn một trải nghiệm lái xe hiện đại.

Tổng quan về VinFast VF 7

  • Thiết kế: Được chắp bút bởi studio nổi tiếng Torino Design (Ý), VF 7 sở hữu phong cách thiết kế "Vũ trụ phi đối xứng" (Asymmetric Aerospace) đầy ấn tượng. Xe có thân hình thể thao, khỏe khoắn với những đường gân dập nổi mạnh mẽ và dải đèn LED hình chữ V đặc trưng. Nội thất xe được tối giản với một màn hình cảm ứng trung tâm lớn, vô lăng D-Cut thể thao, cùng không gian rộng rãi cho 5 chỗ ngồi.

  • Phân khúc: VF 7 được định vị trong phân khúc C-SUV, nơi có những đối thủ sừng sỏ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Kia SportageHonda CR-V. Tuy nhiên, VinFast tự tin với lợi thế là xe thuần điện, mang lại trải nghiệm khác biệt và chi phí vận hành hấp dẫn.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast VF 7 được bán ra với hai phiên bản chính: EcoPlus, mỗi phiên bản có những thông số khác nhau để phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.

Thông số VF 7 Eco VF 7 Plus
Kích thước (DxRxC) 4.545 x 1.890 x 1.635 mm 4.545 x 1.890 x 1.635 mm
Chiều dài cơ sở 2.840 mm 2.840 mm
Công suất tối đa 130 kW (174 mã lực) 260 kW (349 mã lực)
Mô-men xoắn cực đại 250 Nm 500 Nm
Dung lượng pin 59,6 kWh 75,3 kWh
Quãng đường di chuyển (WLTP) 450 km 431 km
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) Hai cầu (AWD)

Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và nhiều tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) khác.

Giá bán và chính sách tại Việt Nam

Giống như các mẫu xe điện khác của VinFast, VF 7 áp dụng chính sách bán xe không kèm pin hoặc kèm pin, giúp người dùng linh hoạt hơn về mặt tài chính.

  • Giá xe kèm pin:

    • VF 7 Eco: Khoảng 799 triệu đồng.

    • VF 7 Plus: Khoảng 949 triệu đồng (trần thép) hoặc 969 triệu đồng (trần kính).

Với chính sách thuê pin, giá xe sẽ thấp hơn đáng kể, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu. Xe cũng được hưởng chính sách miễn 100% lệ phí trước bạ, làm tăng sức cạnh tranh so với các đối thủ chạy xăng.

VinFast VF 7 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn sở hữu một chiếc SUV điện mạnh mẽ, tiện nghi và đầy phong cách trong tầm giá dưới 1 tỷ đồng.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).